Có 2 kết quả:
甲壳 jiǎ qiào ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄠˋ • 甲殼 jiǎ qiào ㄐㄧㄚˇ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carapace
(2) crust
(3) outer shell
(4) also pr. [jia3 ke2]
(2) crust
(3) outer shell
(4) also pr. [jia3 ke2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carapace
(2) crust
(3) outer shell
(4) also pr. [jia3 ke2]
(2) crust
(3) outer shell
(4) also pr. [jia3 ke2]
Bình luận 0